Có 2 kết quả:

結出 jiē chū ㄐㄧㄝ ㄔㄨ结出 jiē chū ㄐㄧㄝ ㄔㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to bear (fruit)

Từ điển Trung-Anh

to bear (fruit)